Cây chó đẻ, hay còn gọi là diệp hạ châu, là một loại cỏ mọc hoang dại rất phổ biến ở Việt Nam. Tuy thường bị xem là “cỏ dại”, loài cây này lại ẩn chứa nhiều công dụng chữa bệnh tuyệt vời, được y học cổ truyền sử dụng từ lâu đời.
Cây chó đẻ có thân mảnh, leo, phân nhánh nhiều. Lá cây hình bầu dục, mép có răng cưa, mọc so le. Hoa chó đẻ nhỏ, màu vàng lục, mọc thành chùm ở nách lá. Quả nang hình cầu, chứa nhiều hạt nhỏ.
Nội dung bài viết
Thành phần hóa học của cây chó đẻ
Cây chó đẻ là một loại thảo dược quý với nhiều tác dụng chữa bệnh. Theo các nghiên cứu khoa học, cây chó đẻ chứa nhiều hoạt chất quý, bao gồm:
1. Alkaloid
- Phyllanthin: Đây là hoạt chất chính trong cây chó đẻ, có tác dụng hạ men gan, bảo vệ gan, giải độc gan, tăng cường chức năng gan.
- Hypophyllanthin: Hoạt chất này có tác dụng lợi tiểu, hạ huyết áp, ức chế sự phát triển của virus viêm gan B.
- Niranthin: Hoạt chất này có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giảm đau.
- Phylteralin: Hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan khỏi tác hại của các gốc tự do.
2. Flavonoid
Flavonoid là một nhóm hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan khỏi tác hại của các gốc tự do. Flavonoid cũng có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch.
3. Tanin
Tanin là một nhóm hợp chất có tác dụng sát trùng, tiêu độc, chống viêm. Tanin cũng có tác dụng làm se, giúp cầm máu trong trường hợp chảy máu cam, rong kinh.
4. Acid hữu cơ
Cây chó đẻ chứa nhiều acid hữu cơ như acid oxalic, acid malic, acid citric. Các acid hữu cơ này có tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, giải độc.
Ngoài ra, cây chó đẻ còn chứa một số vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, kali, magie, canxi.
Công dụng chữa bệnh của cây diệp hạ châu, hay còn gọi là cây chó đẻ
1. Viêm gan virus
- Cây chó đẻ có tác dụng bảo vệ tế bào gan, hạ men gan, ức chế virus viêm gan B.
- Các hoạt chất phyllanthin, hypophyllanthin trong cây chó đẻ giúp tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị viêm gan virus B, C.
- Theo nghiên cứu, sử dụng cây chó đẻ giúp giảm các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
- Cần lưu ý sử dụng cây chó đẻ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
2. Sỏi mật
- Cây chó đẻ có tác dụng lợi mật, giúp bài tiết sỏi mật, giảm các triệu chứng đau quặn bụng, buồn nôn, khó tiêu do sỏi mật.
- Hoạt chất phyllanthin giúp tăng cường co bóp túi mật, đẩy sỏi ra ngoài.
- Nên sử dụng cây chó đẻ kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý để tăng hiệu quả điều trị.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
3. Viêm đường tiết niệu
- Cây chó đẻ có tác dụng lợi tiểu, sát khuẩn, giúp điều trị các bệnh viêm đường tiết niệu như sỏi thận, viêm bàng quang, đái buốt, đái rắt.
- Hoạt chất alkaloid trong cây chó đẻ có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- Sử dụng cây chó đẻ giúp giảm các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, đau lưng, nước tiểu đục.
- Nên uống nhiều nước khi sử dụng cây chó đẻ để tăng hiệu quả lợi tiểu.
4. Mụn nhọt, lở ngứa
- Cây chó đẻ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn, giúp điều trị các bệnh ngoài da như mụn nhọt, lở ngứa, mẩn ngứa.
- Hoạt chất flavonoid trong cây chó đẻ có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
- Có thể sử dụng cây chó đẻ để đắp ngoài da hoặc uống để thanh nhiệt, giải độc.
- Nên sử dụng cây chó đẻ tươi để đảm bảo hiệu quả.
5. Một số công dụng khác
- Cây chó đẻ còn có tác dụng hạ sốt, tiêu đàm, điều trị ho khan, cảm cúm, đau bụng kinh.
- Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng cây chó đẻ với liều lượng phù hợp để tránh tác dụng phụ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
Cách sử dụng cây chó đẻ
1. Dùng toàn cây phơi khô, sắc nước uống
- Rửa sạch cây chó đẻ, phơi khô hoặc sấy khô.
- Sắc 30-50g cây chó đẻ với 1 lít nước, đun sôi trong 15-20 phút.
- Uống nước sắc ngày 2-3 lần, mỗi lần 100-200ml.
2. Dùng lá tươi giã nát, đắp ngoài da
- Rửa sạch lá chó đẻ, giã nát.
- Đắp lá chó đẻ lên vùng da bị bệnh, băng lại.
- Thay lá 2-3 lần/ngày.
3. Có thể dùng cây chó đẻ để chế biến thành cao, viên nang
- Cao chó đẻ: Sắc cô đặc nước sắc cây chó đẻ thành cao.
- Viên nang chó đẻ: Nghiền cây chó đẻ thành bột mịn, đóng vào viên nang.
Lưu ý khi sử dụng cây chó đẻ
1. Không sử dụng cây chó đẻ cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Cây chó đẻ có thể gây ra những tác động tiêu cực đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Hoạt chất phyllanthin trong cây chó đẻ có thể gây co thắt tử cung, dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.
- Các hoạt chất khác trong cây chó đẻ cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.
2. Người có cơ địa hàn lạnh, tiêu chảy nên thận trọng khi sử dụng
- Cây chó đẻ có tính hàn, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của người có cơ địa hàn lạnh, tiêu chảy.
- Sử dụng cây chó đẻ có thể khiến người có cơ địa hàn lạnh, tiêu chảy bị tiêu chảy nhiều hơn, mệt mỏi, lạnh bụng.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây chó đẻ để đảm bảo an toàn.
3. Một số lưu ý khác
- Nên sử dụng cây chó đẻ với liều lượng phù hợp.
- Không nên sử dụng cây diệp hạ châu (cây chó đẻ) trong thời gian dài.
- Nên sử dụng cây chó đẻ có nguồn gốc rõ ràng.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây chó đẻ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
Dưới đây là một số trường hợp cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây chó đẻ
- Phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú.
- Người có cơ địa hàn lạnh, tiêu chảy.
- Người đang sử dụng các loại thuốc khác.
- Người có bệnh lý nền như tim mạch, huyết áp, tiểu đường.
Cây chó đẻ là một loại thảo dược quý với nhiều công dụng chữa bệnh tuyệt vời. Tuy nhiên, cần sử dụng cây chó đẻ đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.